Thông tin
Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
Okinawa Latte
|
S | 57.000 | ||||
M | 65.000 | 35.6 | 12.0 | 284.0 | 199.2 | |
L | 73.000 | 47.4 | 15.0 | 367.8 | 249.1 | |
Nóng | 57.000 | 35.6 | 12.0 | 284.0 | 199.2 |
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.