Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
Trà Sữa Earl Grey
|
S | 48.000 | ||||
M | 53.000 | |||||
L | 61.000 | |||||
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.
Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
Trà Sữa Earl Grey
|
S | 48.000 | ||||
M | 53.000 | |||||
L | 61.000 | |||||
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.