| Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
|
Trà Sữa Trân Châu Hoàng Kim
|
S | 53.000 | ||||
| M | 61.000 | 31.1 | 75.3 | 422.6 | 337.8 | |
| L | 69.000 | 44.1 | 104.2 | 585.3 | 466.6 |

| Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
|
Trà Sữa Trân Châu Hoàng Kim
|
S | 53.000 | ||||
| M | 61.000 | 31.1 | 75.3 | 422.6 | 337.8 | |
| L | 69.000 | 44.1 | 104.2 | 585.3 | 466.6 |