Thông tin
Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
Sữa Tươi Okinawa
|
S | 51.000 | ||||
M | 59.000 | 31.1 | 422.6 | 337.8 | ||
L | 67.000 | 44.1 | 585.3 | 466.6 |
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.