Thông tin
Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
---|---|---|---|---|---|---|
Mango Matcha Teaffogato | M | 63.000 | 41.9 | 0.0 | 444.3 | 401.9 |
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.
Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
---|---|---|---|---|---|---|
Mango Matcha Teaffogato | M | 63.000 | 41.9 | 0.0 | 444.3 | 401.9 |
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.