Thông tin
Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
---|---|---|---|---|---|---|
Trà Oolong Hồng Phúc | M | 47.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
L | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.
Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
---|---|---|---|---|---|---|
Trà Oolong Hồng Phúc | M | 47.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
L | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.