Thông tin
Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
---|---|---|---|---|---|---|
Salted Caramel Chocolate | M | 43.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
L | 49.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.
Tên món | Size | Giá tiền (VNĐ) |
Lượng đường (g) |
Caffeine | Calories (Có đường) |
Calories (Không đường) |
---|---|---|---|---|---|---|
Salted Caramel Chocolate | M | 43.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
L | 49.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(*) Thông tin dinh dưỡng chỉ mang tính chất tham khảo.